--

bủa vây

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bủa vây

+  

  • Encircle, besiege, lay siage tọ
    • Bủa vây đồn địch
      To lay siege to the enemy post
Lượt xem: 887